Thông số các máy nung cao tần công suất lớn

Model SF-30AB SF-40AB SF-50AB SF-60AB SF-80AB SF-100AB
Công suất đầu ra max 30KW 40KW 50KW 60KW 80KW 100KW
Tần số 10-40KHz 10-40KHz 10-40KHz 10-40KHz 10-40KHz 10-40KHz
Max đầu vào 48A 80A 90A 110A 160A 200A
Điện áp làm việc 342-430V
Điệp áp 380VAC 3 pha, 50 hoặc 60Hz
Chu kỳ 100%
Nước mát 27L / phút(0,1Mpa) 32L / phút(0,1Mpa) 32L / phút(0,1Mpa) 40L / phút(0,1Mpa) 50L / phút(0,1Mpa) 50L / phút(0,1Mpa)
Trọng lượng máy 61kg 73kg 75kg 80kg 106kg 121kg
Trọng lượng biến thế 31kg 37kg 41kg 46kg 68kg 91kg
Kích thước máy (mm) 510x380x810 810x465x895 810x465x895 810x465x895 770x510x1100 770x510x1100
Kích thước biến thế (mm) 320x320x330 470x415x445 470x415x445 470x415x445 480x410x410 560x440x530

 

Model SF-120AB SF-160AB SF-200AB SF-250AB SF-300AB SF-350AB
Công suất đầu ra max 120KW 160KW 200KW 250KW 300KW 350KW
Tần số  10-40KHz 8-30KHz 8-30KHz 8-30KHz 8-30KHz 8-30KHz
Max đầu vào 240A 280A 320A 380A 460A 540A
Điện áp làm việc 342-430V
Điện áp 380VAC 3 pha, 50 hoặc 60Hz
Chu kỳ 100%
Nước mát 68L / phút(0,1Mpa) 68L / phút(0,1Mpa) 80L / phút(0,1Mpa) 80L / phút(0,1Mpa) 100L / phút(0,1Mpa) 100L / phút(0,1Mpa)
Trọng lượng máy 138kg 151kg 172kg 180kg 185kg 192kg
Trọng lượng biến thế 95kg 121kg 125kg 131kg 136kg 141kg
Kích thước máy ( mm ) 930x550x1190 930x550x1190 603x852x1850 603x852x1850 603x852x1850 603x852x1850
Kích thước biến thế (mm) 560x440x530 630x470x550 841x546x580 841x546x580 841x546x580 841x546x580

Máy nung cao tần

Lò nung cao tần 100kW

Lò nung cao tần SF-100AB

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy nung cao tần công suất lớn”